Nhảy tới nội dung

20 câu hỏi phỏng vấn SQL - Level Intern phần 2 ( từ câu 6 đến 10 )

· 5 phút để đọc
Phạm Quyết Thắng
Fullstack developer

6. Làm cách nào để truy xuất tất cả các cột từ bảng có tên "nhân viên"?

Để lấy tất cả các cột từ bảng có tên "employees", bạn sử dụng lệnh SELECT như sau:

SELECT *
FROM employees;

Trong lệnh này, dấu sao (*) được sử dụng làm ký tự đại diện để chỉ tất cả các cột trong bảng. Do đó, câu truy vấn này sẽ trả về tất cả các thông tin của mỗi nhân viên từ bảng "employees".

7. Giải thích mệnh đề WHERE trong SQL.

Định nghĩa:

Mệnh đề WHERE trong SQL được sử dụng để lọc kết quả của câu truy vấn dựa trên một hoặc nhiều điều kiện. Nó cho phép bạn hạn chế dữ liệu trả về bằng cách chỉ chọn các dòng thỏa mãn điều kiện được xác định.

Sử dụng:

Cú pháp cơ bản của WHERE như sau:

SELECT cột1, cột2, ...
FROM tên_bảng
WHERE điều_kiện;
  • SELECT: Xác định các cột bạn muốn lấy.
  • FROM: Xác định bảng từ đó bạn muốn lấy dữ liệu.
  • WHERE: Xác định điều kiện để lọc dữ liệu.

Ví dụ:

-- Lấy tất cả các cột từ bảng "employees" với điều kiện nhất định
SELECT *
FROM employees
WHERE department = 'IT';

Trong ví dụ này, câu truy vấn sẽ chỉ trả về các dòng từ bảng "employees" mà có giá trị trong cột "department" là 'IT'. WHERE là một phần quan trọng giúp lọc dữ liệu và chỉ trả về các dòng thỏa mãn các điều kiện cụ thể.

8. Mục đích của mệnh đề ORDER BY là gì?

Mệnh đề ORDER BY trong SQL được sử dụng để sắp xếp kết quả của câu truy vấn dựa trên giá trị của một hoặc nhiều cột. Nó giúp bạn hiển thị dữ liệu theo thứ tự tăng dần (ASC) hoặc giảm dần (DESC) của các giá trị trong các cột đã chọn.

Sử dụng:

Cú pháp cơ bản của ORDER BY như sau:

SELECT cột1, cột2, ...
FROM tên_bảng
ORDER BY cột1 [ASC|DESC], cột2 [ASC|DESC], ...;
  • SELECT: Xác định các cột bạn muốn lấy.
  • FROM: Xác định bảng từ đó bạn muốn lấy dữ liệu.
  • ORDER BY: Xác định cột hoặc các cột để sắp xếp kết quả. Ví dụ:
-- Lấy tất cả các cột từ bảng "employees" và sắp xếp theo tên nhân viên (tăng dần)
SELECT *
FROM employees
ORDER BY employee_name ASC;

Trong ví dụ này, kết quả sẽ được sắp xếp theo cột "employee_name" theo thứ tự tăng dần (A-Z). ORDER BY thường được sử dụng để hiển thị dữ liệu theo một thứ tự cụ thể để làm cho kết quả dễ đọc và hiểu hơn.

9. Mô tả mệnh đề GROUP BY và chức năng của nó.

Mệnh đề GROUP BY trong SQL được sử dụng để nhóm các dòng dữ liệu dựa trên giá trị của một hoặc nhiều cột. Nó cho phép bạn tổng hợp dữ liệu và thực hiện các hàm tổng hợp như SUM, AVG, COUNT, MAX, MIN trên các nhóm dữ liệu đã được tạo.

Sử dụng:

Cú pháp cơ bản của GROUP BY như sau:

SELECT cột1, hàm_tổng_hợp(cột2), ...
FROM tên_bảng
GROUP BY cột1, ...;
  • SELECT: Xác định cột bạn muốn lấy hoặc thực hiện các hàm tổng hợp trên các nhóm.
  • FROM: Xác định bảng từ đó bạn muốn lấy dữ liệu.
  • GROUP BY: Xác định cột hoặc các cột để nhóm dữ liệu. Ví dụ:
-- Tính tổng số sản phẩm bán được cho mỗi danh mục
SELECT category, SUM(quantity_sold) AS total_sold
FROM sales
GROUP BY category;

Trong ví dụ này, dữ liệu từ bảng "sales" được nhóm theo cột "category," và sau đó, hàm tổng hợp SUM được áp dụng để tính tổng số lượng sản phẩm bán được cho mỗi danh mục.

Mệnh đề GROUP BY giúp phân loại và thống kê dữ liệu, giúp bạn hiểu rõ hơn về sự phân bố của dữ liệu trong cơ sở dữ liệu.

10. JOIN trong SQL là gì và nó hoạt động như thế nào?

JOIN trong SQL

JOIN trong SQL là một mệnh đề được sử dụng để kết hợp dữ liệu từ hai hoặc nhiều bảng dựa trên một điều kiện liên kết. Khi bạn có dữ liệu phân tán trong các bảng khác nhau, bạn có thể sử dụng JOIN để kết hợp các dòng từ các bảng này thành một kết quả duy nhất.

Cách sử dụng JOIN:

Cú pháp cơ bản của JOIN như sau:

SELECT cột1, cột2, ...
FROM bảng1
JOIN bảng2 ON điều_kiện_liên_kết;
  • SELECT: Xác định các cột bạn muốn lấy từ kết quả.
  • FROM: Xác định bảng chính mà bạn muốn lấy dữ liệu.
  • JOIN: Chọn bảng bạn muốn kết hợp với bảng chính.
  • ON: Xác định điều kiện liên kết giữa các bảng. Ví dụ:
-- Kết hợp dữ liệu từ bảng "employees" và "departments" bằng cột "department_id"
SELECT employees.employee_id, employees.employee_name, departments.department_name
FROM employees
JOIN departments ON employees.department_id = departments.department_id;

Trong ví dụ này, JOIN được sử dụng để kết hợp dữ liệu từ hai bảng "employees" và "departments" dựa trên điều kiện liên kết là giá trị của cột "department_id." Kết quả sẽ bao gồm thông tin về nhân viên và tên của phòng ban mà họ thuộc.

Có nhiều loại JOIN như INNER JOIN, LEFT JOIN, RIGHT JOIN, và FULL JOIN, mỗi loại phù hợp với tình huống kết hợp dữ liệu cụ thể